Dassault Systèmes tiếp tục lắng nghe nhu cầu của khách hàng và họ cung cấp nhiều cải tiến về Thiết kế và Sản xuất CATIA Composites có giá trị cao trong các phiên bản mới nhất của cả CATIA V5 Và CATIA 3DEXPERIENCE.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nêu bật các cải tiến của Composites (Vật liệu tổng hợp) trong CATIA V5-6R2021 và CATIA 3DEXPERIENCE 2021x mà hầu hết người dùng hiện tại và tiềm năng sẽ muốn biết, dựa trên trải nghiệm hỗ trợ vật liệu tổng hợp của chúng tôi.
Điểm nổi bật về cải tiến thiết kế và sản xuất vật liệu tổng hợp CATIA cho CATIA V5-6R2021 và CATIA 3DEXPERIENCE 2021x
I. Phiên bản: CATIA V5-R62021 GA / 3DEXPERIENCE 2021x
1. Phân tích số (Numerical Analysis)
Tính năng mới: Cho phép tính toán phân tích với hình dạng lớp và lõi được mô phỏng theo độ dày thực tế, giúp mang lại kết quả chính xác hơn cho các mô phỏng cấu trúc composite.
2. Lưới (Grid)
Lệnh Grid đã được cải tiến để giải quyết các vấn đề sau:
- Các ô chồng chéo khi bảng lưới chứa các phần tử tham chiếu tiếp tuyến với nhau (tiếp xúc gần nhau).
- Thiếu ô trên các bộ phận hình vòm.
- Thiếu ô khi lưới được tạo trên giá đỡ hình trụ.
- Thiếu ô khi bảng lưới chứa các phần tử tham chiếu đa miền.
- Thiếu hoặc chồng chéo ô khi các phần tử tham chiếu chia sẻ nhiều điểm giao nhau.
- Chồng chéo ô khi bảng lưới chứa các phần tử tham chiếu là đường viền kín.
Cải tiến của Lưới (Grid) giúp người dùng giải quyết các vấn đề như ô chồng chéo, thiếu ô, ô không chính xác trong quá trình tạo lưới, đảm bảo tạo ra lưới chính xác và phù hợp cho các mô hình composite.
3. Chỉnh sửa phần tử tham chiếu – Chế độ trực quan 3D – Thả xếp chồng ảo:
Cải tiến thêm chức năng “Show Diagnostic List” (Hiển thị danh sách chẩn đoán) để đảm bảo hiển thị chính xác các lớp được tạo, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và chỉnh sửa các lớp composite.
4. Định nghĩa đường dốc (Ramp Definition):
Giờ đây bạn có thể tự động xóa các định nghĩa đường dốc trùng lặp từ hộp thoại hoặc từ menu ngữ cảnh của cây thông số kỹ thuật. Giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế và giảm thiểu lỗi.
5. Chỉnh sửa so le (Staggering Edition):
Trong CATIA, bạn có thể tùy chỉnh các phần tử tham chiếu (reference element) để tạo ra các lớp vật liệu composite xếp chồng theo kiểu so le (staggering). Tuy nhiên, đôi khi việc chỉnh sửa này có thể dẫn đến tình trạng:
- Kiểu so le mặc định bị ngắt, không còn liên kết các mảnh vật liệu với nhau.
- Xảy ra trường hợp này với loại hỗ trợ đường dốc “Centered Ramp/Centered Ramp Support”.
Để khắc phục vấn đề này, CATIA sẽ tự động tạo ra các phần so le nhỏ hơn (sub-staggering) cho các đoạn mặc định của lớp vật liệu. Những phần so le nhỏ này giúp đảm bảo sự liên kết và phân bố lớp vật liệu hợp lý.
Lưu ý: Khi bạn xóa các phần so le nhỏ đã tạo, CATIA sẽ tự động tạo mới chúng để duy trì tính liên tục của lớp vật liệu.
Tính năng “Chỉnh sửa So Le” trong CATIA giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh lớp vật liệu composite mà không lo ngại vấn đề ngắt kết nối mảnh, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
6. Hỗ trợ Đường Dốc Giữa Hai Đường Cong và Theo Góc
Trong CATIA, tính năng “Hỗ trợ Đường Dốc” đã được cải tiến để tạo các đường dốc “Between Two Curves” (giữa hai đường cong) và “Angle To Curve” (theo góc với đường cong) chính xác và linh hoạt hơn. Những cải tiến này bao gồm:
- Tạo đường dốc mạnh mẽ hơn: CATIA giờ đây có thể xử lý tốt hơn các trường hợp phức tạp, đảm bảo đường dốc được tạo ra chính xác và mượt mà, giảm thiểu lỗi và sự không nhất quán.
- Chọn lựa dễ dàng: Bạn có thể dễ dàng chọn các đường cong mong muốn để tạo đường dốc, giúp tăng tốc độ làm việc và giảm thiểu sai sót.
- Cập nhật theo nhóm: Thay vì phải cập nhật từng tính năng “Between Two Curves” và “Angle To Curve” riêng lẻ, bạn có thể sử dụng menu ngữ cảnh trong cây thông số kỹ thuật để cập nhật cả nhóm tính năng cùng một lúc, tiết kiệm thời gian và công sức.
Tóm lại, những cải tiến về “Hỗ trợ Đường Dốc” giúp bạn tạo các cấu trúc composite phức tạp với đường dốc chính xác và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và rút ngắn thời gian thiết kế.
7. Quản lý sụt giảm (Manage Drop Off):
Cải tiến: Cho phép người dùng có thể thay đổi thứ tự sụt giảm của các lớp không được tạo với tùy chọn “Drop-off order based on layer level” (Thứ tự sụt giảm dựa trên cấp độ lớp). Giúp người dùng kiểm soát tốt hơn quá trình thiết kế và tối ưu hóa cấu trúc composite.
8. ITA – Giới hạn mở rộng (ITA – Extended Limits):
Mô hình dữ liệu đã được cải tiến để nâng cao hiệu suất khi chỉnh sửa các thông số mở rộng của Nhóm ITA hoặc tạo Nhóm ITA, với ranh giới lớp đầy đủ làm điểm bắt đầu EOP. Cải tiến này áp dụng cho các thành phần mới tạo hoặc đã cập nhật. Cải tiến này giúp nâng cao hiệu suất khi sửa đổi các tham số mở rộng của nhóm ITA, giúp tăng tốc độ thiết kế và cải thiện độ chính xác
9. Chất rắn từ vùng có độ dày Iso
Đã thêm nút kiểm tra “Invert Draping Direction” (Đảo ngược hướng xếp lớp) để tính toán bề mặt trên chính xác hơn, giúp tạo ra các mô hình composite có độ chính xác cao.
Lưu ý: Tính năng mới này chủ yếu hữu ích cho các lớp vật liệu được tạo bằng “Master Stacking Sequence”.
10. Lệnh “Splice Plies”
10.1. Tùy chọn mới: “Điều chỉnh đường cong nếu cần” (Tamp the curves if needed)
Tùy chọn này giúp tối ưu hóa hình dạng của các mảnh cắt, mang lại hiệu quả tốt hơn trong quá trình sản xuất.
10.2. Chế độ song song được nâng cấp:
Chế độ “Song song – Mặt phẳng song song, mặt khác giúp cho việc đo đạc sẽ linh hoạt hơn, đảm bảo độ chính xác cao trong việc tạo các mảnh ghép.
10.3. Tham số linh hoạt cho các lớp ghép/mối nối:
Khi tạo lớp ghép từ các lớp ghép khác, các thông số của lớp ghép con có thể tùy chính khác với lớp ghép gốc, giúp cho thiết kế của bạn phù hợp với nhu cầu sản xuất cụ thể.
11. Cài đặt tệp xuất dữ liệu chiếu Laser
Cải tiến cho định dạng tệp laser VIRTEK:
Cập nhật mới:
- Thêm lớp: Giờ đây bạn có thể chọn thêm lớp cho các mặt phẳng, lõi, chi tiết cắt hoặc hình dạng bổ sung. Lưu ý tính năng này chỉ áp dụng cho định dạng VIRTEK. Nhóm lớp và chuỗi lớp ghép được hiển thị dưới dạng nút trong tệp.
Cập nhật này cung cấp thêm tính linh hoạt trong việc tổ chức dữ liệu trong tệp xuất chiếu laser định dạng VIRTEK.
Tùy chọn:
- “Thay thế TAB bằng dấu cách”: Tùy chọn này cho phép thay thế ký tự TAB (dấu tab) bằng dấu cách trong tệp xuất chiếu laser.
- “Bắt buộc sử dụng dấu chấm làm dấu cách thập phân”: Tùy chọn này buộc sử dụng dấu chấm (.) làm dấu cách thập phân thay cho dấu phẩy (,).
Các tùy chọn bổ sung giúp bạn tùy chỉnh định dạng tệp cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
II. Phiên bản: CATIA V5-R62021 GA / 3DEXPERIENCE 2021x
1. Định nghĩa Ramp: Xem trước đường cong Ramp và lớp ghép/mối nối
Chất lượng của việc xem trước các yếu tố này đã được cải thiện, đặc biệt là gần các đường cong đột ngột. Tuy nhiên, xem trước cho yếu tố tham chiếu đa miền vẫn không khả dụng.
2. Cải thiện Tính khả thi Cho Layup Thủ Công (Producibility for Hand Layup)
Tính năng “Producibility for Hand Layup” đã được nâng cao với các kiểu lan truyền (propagation) và mô hình biến dạng mới nhằm phản ánh chính xác hơn hoạt động của máy ATL hoặc AFP. Dưới đây là chi tiết các thay đổi:
2.1. Phân loại CFM Tape:
- CFM Tape: Đổi tên thành CFM Tape Steering.
- CFM UD Tape: Các thông số khả thi được chuyển sang CFM Tape Steering (vì chúng giống nhau và dư thừa).
- CFM Tape Angle: Thêm tùy chọn này, đảm bảo sợi chính đi theo hướng lý thuyết (dọc trục X của Rosette, xoay theo góc lớp trên bề mặt) đến mép lớp, nghĩa là độ lệch dọc theo sợi chính bằng 0.
2.2. Cả CFM Tape Steering và CFM Tape Angle đều đề xuất mô hình biến dạng, có thể được đặt thành Cắt hoặc Trục.
2.3. CFM FEFlatten:
- Cung cấp kết quả làm phẳng nhanh hơn và ổn định hơn, ít bị ảnh hưởng bởi hình dạng phần tử và bề mặt.
- Tham số mới: Edge smoothing distance – Kiểm soát mức độ vật liệu bám dính vào bề mặt.
3. Thông số tổng hợp
Bạn có thể sử dụng tính năng “Tạo Bản sao Nâng cao” và “Tạo Mẫu từ Phần Chọn” để tái sử dụng và chỉnh sửa “Thông số tổng hợp” từ một tài liệu khác vào tài liệu hiện tại.
III. Phiên bản: CATIA V5-6R2020 GA / 3DEXPERIENCE 2020x GA
1. Công việc hợp tác:
Cộng tác thiết kế trên bề mặt lớn với khả năng chia thành nhiều phần độc lập để định nghĩa các thành phần lưới được cải thiện dễ dàng hơn:
- Sau khi hoàn thành thiết kế trên các phần riêng lẻ, sử dụng tính năng Grid Definition Merge để nhập các phần riêng biệt vào một phần trống.
- Tạo nhóm lớp vật liệu (plies) bằng Plies từ Virtual Stacking.
- Sau đó, sử dụng “Nhóm các lớp bằng cách hợp nhất” (Assemble Plies Groups by Merging Plies) để tạo thành một nhóm lớp duy nhất trong phần đã hợp nhất.
- Đã thêm tùy chọn nhiều lựa chọn và nhóm lớp đã được thêm vào Plies từ Virtual Stacking
2. Nhập/Xuất Thiết Kế
Truy cập lệnh: Cả hai lệnh Nhập và Xuất hiện có thể được truy cập độc lập từ menu thả xuống. Các biểu tượng của chúng đã được sửa đổi để dễ dàng nhận biết hơn.
3. Phân tích Số
Giờ đây, lưới có thể được sử dụng làm đầu vào cho quá trình phân tích số.
4. Tùy chọn Tạo DXF
Đảm bảo tương thích với máy cắt: Ba hộp kiểm đã được thêm vào để đảm bảo dữ liệu DXF được xuất có thể được hỗ trợ bởi máy cắt:
- Không tạo đường cong spline khi xuất DXF
- Sử dụng đường đa tuyến thay vì hình cung khi có thể xảy ra vấn đề kết nối
- Tạo đường đa tuyến kín cho đường viền khép kín
Cập nhật thông tin mới nhất về sản phẩm và các hoạt động của AES Việt Nam – Đơn vị phân phối phần mềm công nghiệp số 1 Việt Nam tại www.facebook.com/aesvietnamsoftware
Để lại thông tin đăng ký ngay hoặc liên hệ với AES Việt Nam để được tư vấn trực tiếp.
———-
AES Vietnam – CAD CAM CAE Software
☎ 096 1402 699 (Ms.Linh)
📧 contact@aesvietnam.com
📍 Trụ sở: M10 – L17, Khu A, KĐT Dương Nội, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội l 0345 331 633 (Mr. Thắng)
📍 Chi nhánh: Phòng 101, Tòa nhà SBI, Công viên phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, TP.HCM l 0339 695 500 (Ms.Duyên)